Cập nhật về chính sách

Cập nhật về chính sách trước đây

Trang này

Trang này nêu chi tiết và/hoặc giới thiệu trước thông tin cập nhật cho người dùng Xoom về những thay đổi quan trọng đối với dịch vụ Xoom, Thỏa thuận người dùng Xoom, Tuyên bố về quyền riêng tư của PayPal (áp dụng cho dịch vụ Xoom) hoặc các thỏa thuận, chính sách hay tuyên bố trực tuyến khác cần thông báo. Quý khách cũng có thể xem lại thông báo “Cập nhật trước đây về chính sách”." Lưu ý rằng chúng tôi có thể thực hiện thêm thay đổi đối với các thỏa thuận đã xem trước vào hoặc trước ngày có hiệu lực được nêu, miễn là đáp ứng được yêu cầu hiện hành về việc thông báo.

Thay đổi sắp tới

Chúng tôi sẽ thực hiện thay đổi đối với một số thỏa thuận nhất định (được liệt kê bên dưới) quy định mối quan hệ của quý khách với chúng tôi. Những thay đổi này sẽ tự động áp dụng vào (các) ngày có hiệu lực tương ứng như bên dưới.

Hành động cần thực hiện

Vui lòng xem kỹ các thông báo bên dưới và tìm hiểu những thay đổi sắp tới. Khi tiếp tục sử dụng dịch vụ của Xoom sau khi thay đổi có hiệu lực, quý khách đồng ý tuân theo những thay đổi đó. Ngoài ra, quý khách không cần thực hiện thêm hành động nào để chấp nhận thay đổi. Tuy nhiên, nếu muốn từ chối thay đổi, quý khách sẽ cần đóng tài khoản Xoom của mình trước ngày có hiệu lực tương ứng, như được nêu trong Thỏa thuận người dùng.

Thay đổi một số khoản phí giao dịch Xoom đối với Người dùng tại Hoa Kỳ

Ngày ban hành: Ngày 26 tháng 5 năm 2024

Ngày có hiệu lực: Ngày 18 tháng 6 năm 2025

Chúng tôi sẽ thay đổi một số khoản phí giao dịch Xoom vào ngày có hiệu lực nêu trên. Hãy tìm hiểu thêm về các khoản phí giao dịch sẽ thay đổi và mức thay đổi trong (các) bảng bên dưới. Phí là tỷ lệ phần trăm của số tiền USD được gửi.

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Canada bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
CADTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,25%Miễn phí
CADTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ3,28%2,11%
CADTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng3,22%2,36%
CADTài khoản ngân hàngSố dư PayPal0,52%Miễn phí
CADTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
CADNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng1,91%Miễn phí
CADNhận tiền mặtThẻ ghi nợ3,14%1,43%
CADNhận tiền mặtThẻ tín dụng2,84%1,54%
CADNhận tiền mặtSố dư PayPal2,08%Miễn phí
CADNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Colombia bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
COPTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,61%Miễn phí
COPTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ3,11%1,42%
COPTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng2,74%6,03%
COPTài khoản ngân hàngSố dư PayPal1,72%Miễn phí
COPTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
COPNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng2,24%Miễn phí
COPNhận tiền mặtThẻ ghi nợ3,76%0,52%
COPNhận tiền mặtThẻ tín dụng3,17%3,91%
COPNhận tiền mặtSố dư PayPal1,83%Miễn phí
COPNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí
COPVí điện tửTài khoản ngân hàng0,64%Miễn phí
COPVí điện tửThẻ ghi nợ1,69%3,63%
COPVí điện tửThẻ tín dụng4,81%7,84%
COPVí điện tửSố dư PayPal0,84%Miễn phí
COPVí điện tửPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến El Salvador bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
USDTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng2,04%2,40%
USDTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ3,86%3,68%
USDTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng5,94%6,16%
USDTài khoản ngân hàngSố dư PayPal1,90%1,90%
USDTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
USDNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng3,31%3,85%
USDNhận tiền mặtThẻ ghi nợ6,28%6,29%
USDNhận tiền mặtThẻ tín dụng6,67%7,72%
USDNhận tiền mặtSố dư PayPal3,33%3,19%
USDNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Guatemala bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
GTQTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,29%2,04%
GTQTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ0,97%2,55%
GTQTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng1,74%5,39%
GTQTài khoản ngân hàngSố dư PayPalMiễn phí1,55%
GTQTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
GTQNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng0,96%3,42%
GTQNhận tiền mặtThẻ ghi nợ2,17%5,41%
GTQNhận tiền mặtThẻ tín dụng1,91%7,28%
GTQNhận tiền mặtSố dư PayPalMiễn phí1,69%
GTQNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí
GTQThẻ ghi nợTài khoản ngân hàngMiễn phí2,83%
GTQThẻ ghi nợThẻ ghi nợMiễn phí3,83%
GTQThẻ ghi nợThẻ tín dụngMiễn phí6,21%
GTQThẻ ghi nợSố dư PayPalMiễn phí1,70%
GTQThẻ ghi nợPYUSDMiễn phíMiễn phí
USDTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng2,19%1,56%
USDTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ2,68%2,03%
USDTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng4,62%4,94%
USDTài khoản ngân hàngSố dư PayPal1,63%1,25%
USDTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Jamaica bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
JMDTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,39%Miễn phí
JMDTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ3,95%0,81%
JMDTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng4,05%3,64%
JMDTài khoản ngân hàngSố dư PayPal1,47%Miễn phí
JMDTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
JMDNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng1,76%Miễn phí
JMDNhận tiền mặtThẻ ghi nợ4,14%0,22%
JMDNhận tiền mặtThẻ tín dụng4,01%3,16%
JMDNhận tiền mặtSố dư PayPal1,45%Miễn phí
JMDNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí
JMDThẻ ghi nợTài khoản ngân hàngMiễn phíMiễn phí
JMDThẻ ghi nợThẻ ghi nợ0,01%0,80%
JMDThẻ ghi nợThẻ tín dụng0,11%3,60%
JMDThẻ ghi nợSố dư PayPalMiễn phíMiễn phí
JMDThẻ ghi nợPYUSDMiễn phíMiễn phí
USDTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,13%0,68%
USDTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ3,34%1,89%
USDTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng3,34%4,96%
USDTài khoản ngân hàngSố dư PayPal0,16%0,34%
USDTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Pakistan bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
PKRTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,48%Miễn phí
PKRTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ1,06%0,18%
PKRTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng1,04%0,20%
PKRTài khoản ngân hàngSố dư PayPal0,53%Miễn phí
PKRTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
PKRNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng0,62%Miễn phí
PKRNhận tiền mặtThẻ ghi nợ1,06%0,25%
PKRNhận tiền mặtThẻ tín dụng0,94%0,26%
PKRNhận tiền mặtSố dư PayPal0,52%Miễn phí
PKRNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí
PKRThẻ ghi nợTài khoản ngân hàngMiễn phíMiễn phí
PKRThẻ ghi nợThẻ ghi nợMiễn phí0,17%
PKRThẻ ghi nợThẻ tín dụngMiễn phí0,22%
PKRThẻ ghi nợSố dư PayPalMiễn phíMiễn phí
PKRThẻ ghi nợPYUSDMiễn phíMiễn phí
PKRVí điện tửTài khoản ngân hàng4,16%Miễn phí
PKRVí điện tửThẻ ghi nợ5,03%0,04%
PKRVí điện tửThẻ tín dụng3,59%0,13%
PKRVí điện tửSố dư PayPal4,39%Miễn phí
PKRVí điện tửPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Peru bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
PENTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,32%Miễn phí
PENTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ0,67%Miễn phí
PENTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng4,68%3,08%
PENTài khoản ngân hàngSố dư PayPal0,53%Miễn phí
PENTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
PENNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng0,44%Miễn phí
PENNhận tiền mặtThẻ ghi nợ0,67%Miễn phí
PENNhận tiền mặtThẻ tín dụng5,55%2,84%
PENNhận tiền mặtSố dư PayPal0,56%Miễn phí
PENNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí
PENVí điện tửTài khoản ngân hàngMiễn phíMiễn phí
PENVí điện tửThẻ ghi nợMiễn phí0,50%
PENVí điện tửThẻ tín dụng9,79%3,49%
PENVí điện tửSố dư PayPalMiễn phíMiễn phí
PENVí điện tửPYUSDMiễn phíMiễn phí
USDTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,67%2,10%
USDTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ1,43%3,60%
USDTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng4,69%5,97%
USDTài khoản ngân hàngSố dư PayPal0,49%0,51%
USDTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
USDNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng2,30%3,59%
USDNhận tiền mặtThẻ ghi nợ4,16%4,54%
USDNhận tiền mặtThẻ tín dụng5,27%7,35%
USDNhận tiền mặtSố dư PayPal1,64%1,60%
USDNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Philippines bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
USDTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,82%1,12%
USDTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ0,66%1,15%
USDTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng0,86%4,23%
USDTài khoản ngân hàngSố dư PayPal1,04%1,04%
USDTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
USDNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng1,27%1,93%
USDNhận tiền mặtThẻ ghi nợ1,77%2,37%
USDNhận tiền mặtThẻ tín dụng3,36%5,33%
USDNhận tiền mặtSố dư PayPal1,15%1,23%
USDNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Vương quốc Anh bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
GBPTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,30%Miễn phí
GBPTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ3,35%2,06%
GBPTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng3,29%2,17%
GBPTài khoản ngân hàngSố dư PayPal0,49%Miễn phí
GBPTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
GBPNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng2,25%Miễn phí
GBPNhận tiền mặtThẻ ghi nợ2,60%0,20%
GBPNhận tiền mặtThẻ tín dụng2,21%2,25%
GBPNhận tiền mặtSố dư PayPal2,56%Miễn phí
GBPNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí
GBPThẻ ghi nợTài khoản ngân hàngMiễn phíMiễn phí
GBPThẻ ghi nợThẻ ghi nợMiễn phí0,40%
GBPThẻ ghi nợThẻ tín dụngMiễn phí0,39%
GBPThẻ ghi nợSố dư PayPalMiễn phíMiễn phí
GBPThẻ ghi nợPYUSDMiễn phíMiễn phí

Phí giao dịch khi gửi tiền đến Hoa Kỳ bằng USD

Đơn vị tiền tệ nhậnTùy chọn nhậnTrả bằngPhí hiện tạiPhí mới
USDTài khoản ngân hàngTài khoản ngân hàng0,51%1,06%
USDTài khoản ngân hàngThẻ ghi nợ2,07%2,07%
USDTài khoản ngân hàngThẻ tín dụng1,99%2,00%
USDTài khoản ngân hàngSố dư PayPal1,24%1,19%
USDTài khoản ngân hàngPYUSDMiễn phíMiễn phí
USDNhận tiền mặtTài khoản ngân hàng2,19%2,57%
USDNhận tiền mặtThẻ ghi nợ2,07%2,71%
USDNhận tiền mặtThẻ tín dụng2,03%2,71%
USDNhận tiền mặtSố dư PayPal1,78%2,31%
USDNhận tiền mặtPYUSDMiễn phíMiễn phí
USDThẻ ghi nợTài khoản ngân hàng0,91%1,62%
USDThẻ ghi nợThẻ ghi nợ2,33%2,35%
USDThẻ ghi nợThẻ tín dụng2,19%2,23%
USDThẻ ghi nợSố dư PayPal1,76%1,64%
USDThẻ ghi nợPYUSDMiễn phíMiễn phí